Thực đơn
Sáng tạo doanh 2020 Công diễnPhân loại màu
# | Nhóm | Ca sĩ gốc | Bài hát | Thành viên | Số phiếu nhóm |
---|---|---|---|---|---|
1 | LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm) | Vương Tâm Lăng | Honey | Nene/Trịnh Nãi Hinh | 20 |
Biện Tạp | |||||
Hoàng Ân Như | |||||
Vạn Phương Chu | |||||
Ngũ Nhã Lộ | |||||
Trương Nghệ Phàm | |||||
Triệu Thiên Ái | |||||
Bất Tống (不宋) (Tống Thiên và Mao Bất Dịch) | Trương Sắc | Tractor Sky (手扶拖拉机斯基) | Khương Đan | 1 | |
Lý Bảo Di | |||||
Lâm Gia Tuệ | |||||
Mã Ngọc Linh | |||||
Vương Lệ Na | |||||
Văn Tiệp | |||||
2 | LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm) | Thái Y Lâm | Chiêu Bài Động Tác (招牌动作) | Lưu Tá Ninh | 5 |
Hoa Thừa Nghiên | |||||
Lý Mộng Kỳ | |||||
Lý Tử Mộng | |||||
Vương Kha | |||||
Từ Nghệ Dương | |||||
Tăng Thục Nham | |||||
Bất Tống (不宋) (Tống Thiên và Mao Bất Dịch) | Tiêu Á Hiên | Tiêu Sái Tiểu Tỷ (潇洒小姐) | Tăng Tuyết Dao | 16 | |
Ngao Tâm Nghi | |||||
Khương Trinh Vũ | |||||
Lâm Quân Di | |||||
Thư Nhất Linh | |||||
Tô Nhuế Kỳ | |||||
Hy Lâm Na Y · Cao | |||||
3 | LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm) | Ngô Diệc Phàm | Bát Mỳ Lớn (大碗宽面) | Đồ Chỉ Oánh | 20 |
Trần Kha | |||||
Trần Nhu Băng | |||||
Lý Huệ Ngọc | |||||
Tống Vũ Miêu | |||||
Tôn Lộ Lộ | |||||
Vệ Thiến Ny | |||||
Bất Tống (不宋) (Tống Thiên và Mao Bất Dịch) | Lý Tư Hãn | Trất Tức (窒息) | Lạp Na | 1 | |
Hoàng Nhược Nguyên | |||||
Lý Giai Khiết | |||||
Lữ Hân Úy | |||||
Mạnh Hoan | |||||
Trương Thanh | |||||
4 | LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm) | Tôn Yến Tư | Thần Kỳ (神奇) | Vương Nghệ Cẩn | 1 |
Cao Trực | |||||
Cát Dương Liễu | |||||
Phan Tiểu Tuyết | |||||
Bàng Tuyết Thiến | |||||
Trương Tân Uyển | |||||
Triệu Việt | |||||
Bất Tống (不宋) (Tống Thiên và Mao Bất Dịch) | Ikimono-gakari | Thanh Điểu (青鸟) | Hoàng Vũ Tình | 20 | |
Hoàng Bích Nhân | |||||
Ly Mạn | |||||
Mã Tư Huệ | |||||
Vương Tĩnh Hiền | |||||
Trương Nhã Trác | |||||
Trọng Phi Phi | |||||
5 | LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm) | Marian Hill | One time | Tất Thiểu Nham | 10 |
Trần Thiến Nam | |||||
Lý Giai Ân | |||||
Lưu Vũ Lộ | |||||
Ôn Hinh | |||||
Hứa Tiêu Hàm | |||||
Trương Hân Mị | |||||
Bất Tống (不宋) (Tống Thiên và Mao Bất Dịch) | High4/IU | Apart from Spring, Love and Cherry Blossoms (除了爱情春天和樱花) | Chu Chủ Ái | 11 | |
Trần Trác Tuyền | |||||
Thôi Văn Mỹ Tú | |||||
Hồ Gia Hân | |||||
Hồ Mã Nhĩ | |||||
Sử Nhuế Y | |||||
Vương Hi Dao | |||||
6 | LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm) | Uông Siêu Phàm | Tùy Tiện (随便) | Chung Hân | 14 |
Trần Hân Diệp | |||||
Hồ Á Nam | |||||
Lý Thừa Tịch | |||||
Đàm Tư Tuệ | |||||
Tạ An Thi | |||||
Bất Tống (不宋) (Tống Thiên và Mao Bất Dịch) | Châu Hoa Kiện | Đao Kiếm Như Mộng (刀剑如梦) | Lưu Thi Kỳ | 7 | |
Lý Vũ Lộ | |||||
Diệu Tĩnh Âu | |||||
Trầm Tiểu Đình | |||||
Vương Nhất Kiều | |||||
Dư Tử Ngư | |||||
Trương Thuần Như | |||||
7 | LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm) | Đặng Lệ Quân | Điềm Mật Mật (甜蜜蜜) | Điền Kinh Phàm | 17 |
Phùng Uyển Hạ | |||||
Khang Tịch | |||||
Ngô Diệu Nhân | |||||
Trương Hân Văn | |||||
Chu Vũ Lâm | |||||
Bất Tống (不宋) (Tống Thiên và Mao Bất Dịch) | Wowkie Zhang | Ha Lu Ha Lu Ha Lu (哈鹿哈鹿哈鹿) | Liu Nian | 3 | |
Đinh Thi Dư | |||||
Tôn Trân Ny | |||||
Vương Vũ Đóa | |||||
Ngô Hiểu Ngưng | |||||
Vu Dương Tử | |||||
Chu Linh | |||||
8 | Sân khấu đặc biệt | TFBoys | Cố lên! AMIGO (Fighting! AMIGO) | Lưu Mộng | N/A |
Trần Du Cẩn | |||||
Tôn Như Vân | |||||
Tạ An Nhiên | |||||
Tạ Anh Tuấn | |||||
Diêu Tuệ | |||||
Viên Gia Nghệ | |||||
9 | Sân khấu đặc biệt (MIGO TOM/哇偶文化) | Đại Trương Vĩ | Na Tra Nháo (哪吒闹) | Hà Cần | N/A |
La Dương Vân Tử | |||||
Trương Thu Nhứ | |||||
Mai Tử | |||||
Vương Xu Dĩnh | |||||
Phân loại màu
# | Vị trí | Nhóm | Ca sĩ gốc | Bài hát | Thực tập sinh | Phiếu bầu cá nhân | Tổng phiếu bầu cá nhân | Phiếu bầu nhóm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dance | LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm) | Lưu Bách Tân | Manta | Ngao Tâm Nghi | 74 | 331 | 83 |
Hồ Mã Nhĩ | 51 | |||||||
Lý Tử Mộng | 67 | |||||||
Tăng Tuyết Dao | 97 | |||||||
Trương Hân Mị | 42 | |||||||
Dance | Bất Tống (不宋) (Tống Thiến và Mao Bất Dịch) | R1SE | Ai cũng đừng keo kiệt (谁都别吝啬) | Trần Kha | 32 | 221 | 19 | |
Thôi Văn Mỹ Tú | 59 | |||||||
Lạp Na | 57 | |||||||
Mã Ngọc Linh | 23 | |||||||
Đồ Chỉ Oánh | 50 | |||||||
2 | Dance | LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm) | Thái Y Lâm, Namie Amuro | I'm not yours | Lý Mộng Kỳ | 84 | 318 | 41 |
Biện Tạp | 9 | |||||||
Lý Giai Ân | 54 | |||||||
Lưu Niệm | 56 | |||||||
Hứa Tiêu Hàm | 115 | |||||||
Dance | Bất Tống (不宋) (Tống Thiến và Mao Bất Dịch) | Nhất Minh | Cưỡi Trên Chiếc Motor Nhỏ Yêu Thích Của Tôi (骑上我心爱的小摩托) | Lâm Quân Di | 68 | 230 | 7 | |
Cao Trực | 64 | |||||||
Lưu Mộng | 44 | |||||||
Lý Vũ Lộ | 5 | |||||||
Sử Nhuế Y | 49 | |||||||
Tôn Như Vân | N/A (Dự bị) | |||||||
3 | Vocal | LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm) | Huỳnh Nghĩa Đạt | Cô ấy nói với tôi (那女孩对我) | Trần Trác Tuyền | 34 | 238 | 9 |
Tôn Trân Ny | 66 | |||||||
Điền Kinh Phàm | 48 | |||||||
Vương Kha | 61 | |||||||
Vương Lệ Na | 29 | |||||||
Dance | Bất Tống (不宋) (Tống Thiến và Mao Bất Dịch) | Tô Vận Oánh | Thời điểm (时候) | Khương Trinh Vũ | 115 | 318 | 67 | |
Hồ Gia Hân | 30 | |||||||
Khang Tịch | 24 | |||||||
Lưu Tá Ninh | 95 | |||||||
Tạ An Nhiên | 54 | |||||||
4 | Vocal | LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm) | Ôn Lam | Cơn gió mùa hạ (夏天的风) | Trương Nghệ Phàm | 47 | 179 | 5 |
Cát Dương Liễu | 53 | |||||||
Dư Tử Ngư | 14 | |||||||
Trương Nhã Trác | 22 | |||||||
Chu Linh | 43 | |||||||
Vocal | Bất Tống (不宋) (Tống Thiến và Mao Bất Dịch) | Vương Thi An | Một Bước Thành Thơ (一步成诗) | Diệu Tĩnh Âu | 108 | 373 | 36 | |
Phùng Uyển Hạ | 31 | |||||||
Ngũ Nhã Lộ | 58 | |||||||
Nene/Trịnh Nãi Hinh | 120 | |||||||
Trọng Phi Phi | 56 | |||||||
5 | Vocal | LTG (Hoàng Tử Thao và Lộc Hàm) | EXCUSE ME (打扰一下乐团) | Thế giới sẽ không dễ dàng sụp đổ (世界不会轻易崩塌) | Hy Lâm Na Y · Cao | 93 | 354 | 57 |
Trần Thiến Nam | 22 | |||||||
Hoàng Ân Như | 59 | |||||||
Vương Nghệ Cẩn | 97 | |||||||
Trương Thanh | 83 | |||||||
Composition | Bất Tống (不宋) (Tống Thiến và Mao Bất Dịch) | Bài hát chưa được phát hành | Starlight MOU (星光备忘录) | Diêu Tuệ | 35 | 198 | 11 | |
Tô Nhuế Kỳ | 60 | |||||||
Vu Dương Tử | 10 | |||||||
Chung Hân | 59 | |||||||
Chu Chủ Ái | 34 | |||||||
Lý Thừa Tịch | N/A (Reserve) | |||||||
Vương Hi Dao | N/A (Reserve) | |||||||
6 | Dance & Vocal | Sân khấu đặc biệt (五个小超人)[lower-alpha 2] | Bishop Briggs | River | Triệu Việt | 66 | 278 | 82 |
Hoa Thừa Nghiên | 35 | |||||||
Mã Tư Huệ | 67 | |||||||
Vương Nhất Kiều | 21 | |||||||
Từ Nghệ Dương | 89 | |||||||
Phân loại màu
# | Producer | Bài hát | Khách mời | Thực tập sinh | Phiếu bầu cá nhân | Tổng phiếu bầu cá nhân | Phiếu bầu nhóm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung Các | 《怪女孩》 (Quái Nữ Hài) | Thi Bách Vũ | Từ Nghệ Dương | 114 | 287 | 78 |
Trần Kha | 17 | ||||||
Lạp Na | 39 | ||||||
Tạ An Nhiên | 47 | ||||||
Diêu Tuệ | 8 | ||||||
Trương Nghệ Phàm | 62 | ||||||
2 | Zheng Nan | 《离群》 (Outlier) | Lý Trì Đình | Vương Nghệ Cẩn | 111 | 286 | 37 |
Trần Trác Tuyền | 42 | ||||||
Hồ Gia Hân | 17 | ||||||
Lâm Quân Di | 19 | ||||||
Mã Tư Huệ | 73 | ||||||
Zhang Qing | 24 | ||||||
3 | Da Zhangwei | 《每天起来唱一遍》 (Sing It Once Every Morning) | Vương Đại Lục | Lưu Tá Ninh | 78 | 288 | 12 |
Lưu Niệm | 20 | ||||||
Vương Kha | 64 | ||||||
Hứa Tiêu Hàm | 24 | ||||||
Chu Chủ Ái | 102 | ||||||
4 | Han Xingzhou | 《对心》 (Right Place) | Nhậm Hào | Triệu Việt | 80 | 290 | 26 |
Trần Thiến Nam | 19 | ||||||
Lưu Mộng | 53 | ||||||
Tô Nhuế Kỳ | 105 | ||||||
Tăng Tuyết Dao | 33 | ||||||
5 | Zheng Nan | 《着迷》 (Mê Muội) | Đinh Vũ Hề | Nene/Trịnh Nãi Hinh | 157 | 284 | 70 |
Hoa Thừa Nghiên | 45 | ||||||
Hồ Mã Nhĩ | 21 | ||||||
Khang Tịch | 19 | ||||||
Lý Giai Ân | 30 | ||||||
Ngũ Nhã Lộ | 12 | ||||||
6 | Xu Rongzhen | 《Ice Queen》 | Trương Vân Long | Hi Lâm Na Y · Cao | 133 | 291 | 65 |
Lý Mộng Kỳ | 40 | ||||||
Tôn Trân Ny | 48 | ||||||
Điền Kinh Phàm | 43 | ||||||
Vương Nhất Kiều | 18 | ||||||
Trọng Phi Phi | 9 | ||||||
Bài hát vòng đấu cuối | |
---|---|
Bài hát | Thực tập sinh |
《Ma đăng thiên hậu It's a Bomb》 | Nene/Trịnh Nãi Hinh |
Lưu Tá Ninh | |
Chu Chủ Ái | |
Lưu Niệm | |
Ngũ Nhã Lộ | |
Tô Nhuế Kỳ | |
Vương Kha | |
Lưu Mộng | |
《Hỏa vũ Phoenix》 | Triệu Việt |
Hi Lâm Na Y · Cao | |
Vương Nghệ Cẩn | |
Trần Trác Tuyền | |
Từ Nghệ Dương | |
Trương Nghệ Phàm | |
Lâm Quân Di | |
Sân khấu cá nhân đặc biệt | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nhóm | Thực tập sinh | Bài hát | Ca sĩ | Nhóm trình diễn | Trung tâm |
Vocal team | Vương Nghệ Cẩn | Shallow | Lady Gaga & Bradley Cooper | Daisies bởi Katy Perry | Hi Lâm Na Y · Cao |
Chu Chủ Ái | Tố Mộng | Chu Chủ Ái | |||
Từ Nghệ Dương | Ngày Mai Của Chúng Ta | Lộc Hàm/Trở lại tuổi 20 OST | |||
Tô Nhuế Kỳ | Tại Thành Đô | Tô Nhuế Kỳ | |||
Ngũ Nhã Lộ | Đêm Của Những Điều Có Thể | Châu Thâm | |||
Nene/Trịnh Nãi Hinh | Tình Yêu Không Cần Thời Gian Chứng Minh (รักไม่ต้องการเวลา) | Klear | |||
Trần Trác Truyền | Bang Bang | Jessie J, Ariana Grande & Nicki Minaj | |||
Hy Lâm Na Y · Cao | Thật Muốn Yêu Thương Thế giới Này | Hoa Thần Vũ | |||
Dance team | Lâm Quân Di | Got Your Love | Dirtyphonics x RIOT | Dám (敢) biên đạo bởi Parris Goebel | Triệu Việt |
Trương Nghệ Phàm | Ký Ức Sao Thủy | Quách Đính | |||
Lưu Mộng | KillaBeatZ | KillaBeatZ | |||
Vương Kha | Strip | Little Mix | |||
Lưu Tá Ninh | Do You? | TroyBoi | |||
Lưu Niệm | No Way Man (ノーウェイマン) | AKB48 Team SH | |||
Triệu Việt | Thái Tử Phi Chi Vũ | Thái Tử Phi Thăng Chức Ký OST | |||
Thực đơn
Sáng tạo doanh 2020 Công diễnLiên quan
Sáng tạo doanh châu Á 2024 Sáng tạo doanh 2021 Sáng Tạo 101 Sáng tạo doanh 2020 Sáng tạo doanh 2019 Sáng mắt chưa Sáng chế Sáng kiến nguồn mở Sáng đèn Sáng kiến Lá chắn Bầu trời châu ÂuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sáng tạo doanh 2020 http://www.china.org.cn/arts/2020-04/25/content_75... http://weibo.com/7401796719 https://ent.sina.com.cn/music/zy/2020-03-11/doc-ii... https://www.allkpop.com/article/2020/05/produce-ca... https://www.imdb.com/title/tt12263796/ https://www.scmp.com/lifestyle/entertainment/artic... https://www.soompi.com/article/1393006wpp/gugudans... https://passport.weibo.com/visitor/visitor?entry=m... https://www.weibo.com/2431095307/J7mAmosWD?from=pa... https://m.wetv.vip/play?cid=ap58857g9uhfxbb&langua...